0902.02.00.56

ASC220 TIER 3

ASC220 TIER 3

  • ♦ Mã SP:  ASC220 TIER 3
  • ♦ Xuất Xứ: Thụy sĩ
  • ♦ Giá Xe: 0902.02.00.56 (Mr Thủy)
Danh mục: .

Liên hệ ngay - nhận ưu đãi
Chấp nhận thanh toán

ASC220 TIER 3 1 ASC220 TIER 3 2 ASC220 TIER 3

Kích thước Metric
A = Chiều dài máy 6738 mm
B = Chiều dài cơ sở 3510 mm
C = Chiều cao máy 2985 mm
D = Chiều cao máy (không có bảo hiểm cabin) 2565 mm
E = Chiều rộng của trống lăn 2130 mm
F = Chiều rộng máy 2298 mm
G = Chiều dài máy (lưỡi) 7546 mm
H = Khoảng sáng gầm 500 mm
I = Đường kính trống lăn 1600/1795 mm
J = Bề dầy vỏ trống lăn 45/30 mm
K = Chiều rộng máy (lưỡi) 2441 mm
Model ARS 220 PD Model ARS 220 D
Trọng lượng Trọng lượng
Trọn lượng vận hành lớn nhất 26 125 kg Trọng lượng vận hành (CECE) 26000 kg
Trọng lượng vận hành CECE 22 175 kg Trọng lượng vận hành lớn nhất 22050 kg
Tải trọng cầu trước Tải trọng trống lăn CECE 58,6 kg/cm
Tải trọng cầu sau Tải trọng cầu trước
Tải trọng cầu sau
Trống lăn và bánh xe
Chiều rộng làm việc 2130 mm Trống lăn và bánh xe
Đường kính trống lăn 1795 mm Chiều rộng làm việc 2130 mm
Chiều dầy vỏ trống lăn 30 mm Đường kính trống lăn 1600 mm
Số móng guốc 140 Chiều dầy vỏ trống lăn 45 mm
Diện tích tiếp xúc mỗi móng guốc 143 cm2 Lốp xe Mitas 23,5 – 25 –
Chiều cao móng guốc 120 mm
Lốp xe Mitas 23,5 – 25 –
Động cơ
Nhà sản xuất DEUTZ
Model động cơ TCD 6.1 L6
Công suất định mức
ISO 3046-1
160 kW (214.6 HP)
Vận hành
Số tốc độ di chuyển
Tốc độ vận hành lớn nhất 12(10,5) km/h
Tốc độ làm việc lớn nhất 7(5,8) km/h
Độ dốc 55(60)%
Độ dốc – HD/HT
Hệ thống lái
Bán kính đánh lái 4380 mm
Góc lái và góc dao động
Chế độ rung
Biên độ rung 2,0/1,0 mm
Tần số rung 27/34 Hz
Lực ly tâm 375/300 kN
Dung tích
Nhiên liệu 310 l
Copyright mayxucdaodoosan.com. All Rights Reserved
Di động: 0902.02.00.56 – 0971.65.25.65 (Mr Thủy)
Contact Me on Zalo