0902.02.00.56

ASC 100 TIER 1

ASC 100 TIER 1

  • ♦ Mã SP:  ASC 100 TIER 1
  • ♦ Xuất Xứ: Thụy sĩ
  • ♦ Giá Xe: 0902.02.00.56 (Mr Thủy)
Danh mục: .

HÌNH THỨC THANH TOÁN
Chấp nhận thanh toán

ASC 100 TIER 1 2 ASC 100 TIER 1 3 ASC 100 TIER 1 4 ASC 100 TIER 1 5 ASC 100 TIER 1 6 ASC 100 TIER 1 7 ASC 100 TIER 1

ASC 100 ASC 100
D PD
Kích thước Metric Metric
A = Chiều dài máy 5630 mm 5630 mm
B = Chiều dài cơ sở 2820 mm 2820 mm
C = Chiều cao máy 3027 mm 3027 mm
D = Chiều cao máy (không có bảo hiểm cabin) 2375 mm 2375 mm
E = Chiều rộng của trống lăn 2130 mm 2130 mm
F = Chiều rộng máy 2250 mm 2250 mm
G = Chiều dài máy (lưỡi)
H = Khoảng sáng gầm 450 mm 450 mm
I = Đường kính trống lăn 1500 mm 1640 mm
J = Bề dầy vỏ trống lăn 25 mm 20 mm
K = Chiều rộng máy (lưỡi)
Trọng lượng
Trọng lượng vận hành (CECE) 10120 kg 10860 kg
Trọng lượng vận hành lớn nhất 12280 kg 11100 kg
Tải trọng trống lăn CECE 5300 kg 6040 kg
Tải trọng cầu xe CECE 4820 kg 4820 kg
Tải tuyến tính (trống lăn) 24,9 kg/cm – kg/cm
Trống lăn và cầu xe
Chiều rộng làm việc 2130 mm 2130 mm
Đường kính trống lăn 1500 mm 1440 mm
Chiều dầy vỏ trống lăn 25 mm 20 mm
Số móng guốc – mm 140 mm
Kiểu 23,1×26´´ mm 23,1×26´´ mm
Hệ thống lái
Góc đánh lái (+/-) 36 ° 36 °
Góc dao động
(+/-)
10 ° 10 °
Bán kính đánh lái 3210 mm 3210 mm
Thống số kĩ thuật điều khiển
Số tốc độ di chuyển 2 2
Tốc độ lớn nhất 10,3 km/h 10,3 km/h
Độ dốc khi rung 30% 30%
Độ dốc khi không rung 40% 40%
Phanh
Hoạt động Thủy tĩnh Thủy tĩnh
Phanh đỗ SAHR SAHR
Khẩn cấp SAHR SAHR
Dung tích
Biên độ rung 1,85/1,15 mm 1,6/0,97 mm
Tần số rung 32/35 Hz 32/35 Hz
Lực ly tâm 277/206 kN 277/206 kN
Dung tích bảo dưỡng
Nhiên liệu 410 l 410 l
Thiết bị điện
Điện áp 24 V 24 V
Dung tích ắc quy 2 x 61 Ah 2 x 61 Ah
Động cơ
Nhà sản xuất Cummins Cummins
Kiểu 4 BTA 3.9 – C116 4 BTA 3.9 – C116
Công suất định mức 86/115 kW/HP 86/115 kW/HP
Tiêu chuẩn EPA/CARB Tier 1 EPA/CARB Tier 1
Copyright mayxucdaodoosan.com. All Rights Reserved
Di động: 0902.02.00.56 – 0971.65.25.65 (Mr Thủy)
Contact Me on Zalo